Vì sao nên học từ vựng theo ngữ cảnh kỹ thuật?

Trong vai trò BrSE, mình nhận ra có những từ không có trong sách giáo trình JLPT nhưng lại xuất hiện… mỗi ngày.

  • Từ chuyên ngành IT (例: 要件定義、仕様、設計書)
  • Từ chỉ thao tác kỹ thuật (例: 連携、変換、抽出)
  • Từ hay dùng khi trao đổi (例: 対応、確認、調整、依頼)

Danh sách 100 từ – chia theo nhóm

📄 Tài liệu & quy trình

  • 要件定義(ようけんていぎ): định nghĩa yêu cầu
  • 設計書(せっけいしょ): tài liệu thiết kế
  • 詳細設計(しょうさいせっけい): thiết kế chi tiết
  • 基本設計(きほんせっけい): thiết kế cơ bản
  • 成果物(せいかぶつ): deliverable
  • 変更履歴(へんこうりれき): lịch sử thay đổi

💻 Phát triển & kỹ thuật

  • 実装(じっそう): implement
  • 修正(しゅうせい): chỉnh sửa
  • 抽出(ちゅうしゅつ): trích xuất
  • 連携(れんけい): liên kết / kết nối
  • マージ: merge
  • デプロイ: deploy

📊 Dữ liệu

  • データ型: kiểu dữ liệu
  • 初期値(しょきち): giá trị khởi tạo
  • NULL: null
  • 項目(こうもく): field, mục
  • テーブル: bảng
  • 外部キー(がいぶきー): foreign key

📈 Lập kế hoạch & quản lý

  • 進捗(しんちょく): tiến độ
  • 工数(こうすう): effort/man-hour
  • 見積もり(みつもり): estimate
  • 納期(のうき): deadline
  • 課題(かだい): issue
  • リスク: rủi ro

💬 Giao tiếp & xử lý công việc

  • 対応(たいおう): xử lý
  • 依頼(いらい): yêu cầu
  • 確認(かくにん): xác nhận
  • 共有(きょうゆう): chia sẻ
  • 調整(ちょうせい): điều chỉnh
  • 了承(りょうしょう): chấp thuận

(… danh sách tiếp tục đến 100 từ)

👉 Nếu bạn muốn nhận file CSV / PDF hoặc bản Anki của danh sách này, hãy để lại thông tin ở form contact nhé.


Kết luận

Từ vựng kỹ thuật không cần học tất cả một lúc. Nhưng nếu bạn:

  • Ghi chú lại mỗi khi gặp từ mới trong họp
  • Gộp chúng thành nhóm và luyện dùng lại trong mail
  • Tự tạo flashcard theo ngữ cảnh thực tế

…thì bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp trong công việc tăng lên rất nhanh.

👉 Trong bài tiếp theo, mình sẽ kể về cách mình dịch mail khách Nhật sang ngôn ngữ dễ hiểu cho dev Việt.